Kiến thức

Quy trình thử nghiệm Tan Delta(C&DF) cho ống lót máy biến áp 220/132kV

Oct 31, 2024Để lại lời nhắn

Máy thử Tan Delta là một công cụ thiết yếu để kiểm tra chất lượng cách điện của sứ xuyên máy biến áp. Bài viết này sẽ phác thảo quy trình tiến hành thử nghiệm Tan Delta(C&DF) trên sứ xuyên máy biến áp 220/132kV.

 

1. Chuẩn bị an toàn

1.1 Yêu cầu an toàn trước khi thử nghiệm
- Nhận giấy phép lao động và giấy phép lao động
- Đảm bảo máy biến áp và ống lót được cách ly hoàn toàn
- Lắp đặt nối đất phù hợp
- Thiết lập các rào chắn an toàn và các biển cảnh báo
- Xác minh tất cả nhân viên có PPE thích hợp
- Làm sạch ống lót thật kỹ trước khi thử nghiệm

1.2 Thiết bị cần thiết
- Bộ kiểm tra Hệ số công suất (Tân Delta) (tối thiểu 12kV Giống như ISA TDX5000, v.v.)
- Bộ chuyển đổi vòi để kết nối vòi ống lót
- Dây dẫn và cáp thử nghiệm
- Cáp nối đất
- Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
- Bảng dữ liệu ống lót
- Mẫu biên bản kiểm tra

2. Điều kiện kiểm tra

2.1 Yêu cầu về môi trường
- Nhiệt độ môi trường xung quanh: 10 độ đến 40 độ
- Độ ẩm tương đối: < 85%
- Không có mưa hoặc ngưng tụ
- Bề mặt ống lót phải sạch và khô
- Ghi lại nhiệt độ dầu để điều chỉnh hệ số

3. Cấu hình thử nghiệm

3.1 220Chế độ kiểm tra ống lót kV
1. Chế độ UST (Kiểm tra C1)
- Kết nối điện áp thử nghiệm với vòi ống lót
- Dây dẫn và thùng chứa nối đất
- Đo điện dung C1 và Tan δ

2. Chế độ GST ​​(Thử nghiệm C2)
- Kết nối điện áp thử nghiệm với dây dẫn ống lót
- Vòi và bình chứa ống nối đất
- Đo điện dung C2 và Tan δ

3.2 132Chế độ kiểm tra ống lót kV
1. Chế độ UST (Kiểm tra C1)
- Kết nối điện áp thử nghiệm với vòi ống lót
- Dây dẫn và thùng chứa nối đất
- Đo điện dung C1 và Tan δ

2. Chế độ GST ​​(Thử nghiệm C2)
- Kết nối điện áp thử nghiệm với dây dẫn ống lót
- Vòi và bình chứa ống nối đất
- Đo điện dung C2 và Tan δ

4. Quy trình kiểm tra

4.1 Các bước chung
1. Ghi lại dữ liệu bảng tên của từng ống lót
2. Lưu ý các giá trị kiểm tra tại nhà máy để so sánh
3. Làm sạch ống lót và mối nối vòi nước
4. Xác minh tình trạng miếng đệm nắp vòi

4.2 Trình tự kiểm tra

1. Kiểm tra từng ống lót riêng lẻ
2. Đối với mỗi ống lót:
- Thực hiện kiểm tra C1 (chế độ UST)
- Thực hiện kiểm tra C2 (chế độ GST)
- Ghi lại điện áp, dòng điện và hệ số công suất thử nghiệm
- Đo giá trị điện dung
- Lấy ba bài đọc cho thống nhất

4.3 Mức điện áp thử nghiệm
- Thí nghiệm C1: 10kV
- Thí nghiệm C2: 10kV
- Duy trì điện áp ổn định trong suốt quá trình thử nghiệm

5. Tiêu chí chấp nhận

5.1 Ống lót mới (ở 20 độ)
- Hệ số công suất (Tân δ):
- C1 Nhỏ hơn hoặc bằng 0.4%
- C2 Nhỏ hơn hoặc bằng 0,7%
- Độ lệch điện dung so với bảng tên:
- C1: ±5%
- C2: ±10%

5.2 Ống lót đã qua sử dụng (ở 20 độ)
- Hệ số công suất (Tân δ):
- C1 Nhỏ hơn hoặc bằng 0.7%
- C2 Nhỏ hơn hoặc bằng 1.0%
- Điều tra xem:
- Thay đổi so với lần kiểm tra trước > 0.3%
- Thay đổi điện dung > 3%

6. Ghi dữ liệu

6.1 Các phép đo cần thiết
- Kiểm tra điện áp và dòng điện
- Hệ số công suất (Tân δ)
- Giá trị điện dung (C1 và C2)
- Nhiệt độ trong quá trình thử nghiệm
- Độ ẩm trong quá trình thử nghiệm
- Thời gian và ngày thi

6.2 Tài liệu
- Số sê-ri ống lót
- Chi tiết thiết bị kiểm tra
- Sơ đồ cấu hình thử nghiệm
- Chữ ký của người điều hành và người chứng kiến

7. Hiệu chỉnh nhiệt độ

1. Ghi lại nhiệt độ thử nghiệm thực tế
2. Sử dụng đường cong hiệu chỉnh của nhà sản xuất
3. Áp dụng công thức hiệu chỉnh:
PF(20 độ )=PF(T) × K
trong đó K là hệ số hiệu chỉnh nhiệt độ
So sánh với các kết quả cũ và báo cáo FAT. Sau khi quá trình kiểm tra hoàn tất, các ống lót được kết nối lại với nguồn điện và mặt đất. Các số liệu thu được từ Máy kiểm tra Tan Delta phải được so sánh với các giá trị tiêu chuẩn do nhà sản xuất cung cấp để xác định chất lượng cách điện của ống lót. Nếu các giá trị nằm trong phạm vi chấp nhận được thì ống lót được coi là ở tình trạng tốt. Tuy nhiên, nếu các giá trị nằm ngoài phạm vi chấp nhận được thì cần phải điều tra thêm để chẩn đoán sự cố.

Gửi yêu cầu